Tìm kiếm: “DNTN LTP QUảNG TRị”
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh”
Có 638 công ty
MST: 2100189472
DNTN Minh Nhựt
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
ấp Giồng Chùa , Xã Phương Thạnh - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100189514
DNTN Huỳnh Hưởng
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
ấp Trà ốt, xã Thông hoà - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100189560
DNTN Kim Liên
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
ấp Qui Nông, xã Hoà Lợi - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100189627
DNTN Thanh Bình
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
ấp Mỹ Cần, xã Lương hoà - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100189793
DNTN Nguyễn Duy Phương
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
ấp Cầu Ông, xã Dân Thành - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100189835
DNTN Nguyễn Vinh
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
ấp Mỹ Hiệp , xã Đức Mỹ - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190319
DNTN Nguyễn Văn Hớn
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
ấp ôet, xã Phú cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190358
DNTN Hiệp Lợi
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
ấp Lò ngò, xã Hiếu tử - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190365
DNTN Trường Vinh
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
ấp Trinh Phụ, xã Long thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190397
DNTN Ba Lý
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
ấp Cây gòn, xã Hiếu trung - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190407
DNTN Hai Nhì
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
ấp Cây gòn, xã Hiếu tử - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190414
DNTN Sáu Nhỏ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
ấp Định Bình, xã Long thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100100763
DNTN Sáu Vinh
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Khóm I, Thị Trấn Tiểu Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 08-10-1998
MST: 2100131271
Lập: 08-10-1998
MST: 2100130091
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130165
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130278
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130334
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130380
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130422
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130461
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130574
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130581
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130599
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130609
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130630
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130662
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130782
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130912
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130944
Lập: 07-10-1998